You are here

beautiful work of literature là gì?

beautiful work of literature (ˈbjuːtɪfəl wɜrk əv ˈlɪtərətʃər )
Dịch nghĩa: áng văn chương
ví dụ
Ví dụ:
"Her beautiful work of literature was praised by critics.
Tác phẩm văn học đẹp của cô ấy đã được các nhà phê bình khen ngợi. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến