You are here
bedsheet là gì?
bedsheet (ˈbɛdʃiːt )
Dịch nghĩa: ga trải giường
Danh từ
Dịch nghĩa: ga trải giường
Danh từ
Ví dụ:
"She spread the bedsheet over the mattress before going to bed.
Cô ấy trải ga trải giường lên đệm trước khi đi ngủ. "
Cô ấy trải ga trải giường lên đệm trước khi đi ngủ. "