You are here
beggar là gì?
beggar (ˈbɛɡər )
Dịch nghĩa: ăn mày
Danh từ
Dịch nghĩa: ăn mày
Danh từ
Ví dụ:
"The beggar sat on the street corner asking for help.
Người ăn xin ngồi ở góc phố yêu cầu sự giúp đỡ. "
Người ăn xin ngồi ở góc phố yêu cầu sự giúp đỡ. "