You are here

behave in a disloyal way là gì?

behave in a disloyal way (bɪˈheɪv ɪn ə dɪsˈlɔɪəl weɪ )
Dịch nghĩa: ăn ở bất nghĩa
Động từ
Ví dụ:
"He began to behave in a disloyal way after the promotion.
Anh ấy bắt đầu cư xử không trung thành sau khi được thăng chức. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến