You are here
benzene là gì?
benzene (bɛnˈziːn )
Dịch nghĩa: ben-zen
Danh từ
Dịch nghĩa: ben-zen
Danh từ
Ví dụ:
"Benzene is a chemical compound used in industrial processes.
Benzene là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các quá trình công nghiệp. "
Benzene là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các quá trình công nghiệp. "