You are here
beret là gì?
beret (bəˈreɪ )
Dịch nghĩa: bê rê
Danh từ
Dịch nghĩa: bê rê
Danh từ
Ví dụ:
"She wore a stylish beret to the art gallery.
Cô ấy đội một chiếc mũ beret thời trang khi đến phòng trưng bày nghệ thuật. "
Cô ấy đội một chiếc mũ beret thời trang khi đến phòng trưng bày nghệ thuật. "