You are here
beryllium là gì?
beryllium (bəˈrɪlɪəm )
Dịch nghĩa: berili
Danh từ
Dịch nghĩa: berili
Danh từ
Ví dụ:
"Beryllium is a lightweight metal used in aerospace applications.
Beryllium là một kim loại nhẹ được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ. "
Beryllium là một kim loại nhẹ được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ. "