You are here
bestow sb là gì?
bestow sb (bɪˈstoʊ ˈsʌb )
Dịch nghĩa: cho ai ở trọ lại
Động từ
Dịch nghĩa: cho ai ở trọ lại
Động từ
Ví dụ:
"He hoped to bestow his wisdom upon the next generation.
Anh ấy hy vọng sẽ truyền đạt sự khôn ngoan của mình cho thế hệ tiếp theo. "
Anh ấy hy vọng sẽ truyền đạt sự khôn ngoan của mình cho thế hệ tiếp theo. "