You are here
better là gì?
better (ˈbɛtər )
Dịch nghĩa: khá hơn
Tính từ
Dịch nghĩa: khá hơn
Tính từ
Ví dụ:
"Better to start early than to rush at the last minute.
Tốt hơn là bắt đầu sớm hơn là vội vã vào phút cuối. "
Tốt hơn là bắt đầu sớm hơn là vội vã vào phút cuối. "