You are here
biased là gì?
biased (ˈbaɪəst )
Dịch nghĩa: thiên vị
Tính từ
Dịch nghĩa: thiên vị
Tính từ
Ví dụ:
"The news article was criticized for being biased.
Bài báo bị chỉ trích vì có sự thiên lệch. "
Bài báo bị chỉ trích vì có sự thiên lệch. "