You are here
bifocal là gì?
bifocal (ˌbaɪˈfoʊkəl )
Dịch nghĩa: hai tròng
Tính từ
Dịch nghĩa: hai tròng
Tính từ
Ví dụ:
"The glasses had bifocal lenses to help with both reading and distance.
Kính có ống kính hai tiêu điểm để giúp nhìn gần và xa. "
Kính có ống kính hai tiêu điểm để giúp nhìn gần và xa. "