You are here

binary search là gì?

binary search (ˈbaɪnəri sɜrʧ )
Dịch nghĩa: tìm kiếm nhị phân
Danh từ
Ví dụ:
"Binary search is an efficient algorithm for finding an item in a sorted list.
Tìm kiếm nhị phân là một thuật toán hiệu quả để tìm một mục trong danh sách đã được sắp xếp. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến