You are here
blast là gì?
blast (blæst )
Dịch nghĩa: luồng gió
Danh từ
Dịch nghĩa: luồng gió
Danh từ
Ví dụ:
"The blast from the explosion shattered the windows.
Cú nổ từ vụ nổ đã làm vỡ các cửa sổ. "
Cú nổ từ vụ nổ đã làm vỡ các cửa sổ. "