You are here
bloody là gì?
bloody (ˈblʌdi )
Dịch nghĩa: chảy máu
Tính từ
Dịch nghĩa: chảy máu
Tính từ
Ví dụ:
"The bloody scene in the movie was quite intense.
Cảnh máu me trong bộ phim khá gay cấn. "
Cảnh máu me trong bộ phim khá gay cấn. "