You are here
boisterous là gì?
boisterous (ˈbɔɪstərəs )
Dịch nghĩa: hung dữ
Tính từ
Dịch nghĩa: hung dữ
Tính từ
Ví dụ:
"The children were boisterous during the party.
Những đứa trẻ rất ồn ào trong bữa tiệc. "
Những đứa trẻ rất ồn ào trong bữa tiệc. "