You are here
bold-faced là gì?
bold-faced (boʊld feɪst )
Dịch nghĩa: trơ tráo
Tính từ
Dịch nghĩa: trơ tráo
Tính từ
Ví dụ:
"The journalist wrote a bold-faced article about the scandal.
Nhà báo viết một bài báo táo bạo về vụ bê bối. "
Nhà báo viết một bài báo táo bạo về vụ bê bối. "