You are here
bolster là gì?
bolster (ˈboʊlstər )
Dịch nghĩa: gối dựa
Danh từ
Dịch nghĩa: gối dựa
Danh từ
Ví dụ:
"The new design will bolster the brand's image.
Thiết kế mới sẽ củng cố hình ảnh của thương hiệu. "
Thiết kế mới sẽ củng cố hình ảnh của thương hiệu. "