You are here
bomb crater là gì?
bomb crater (bɑm ˈkreɪtər )
Dịch nghĩa: hố bom
Danh từ
Dịch nghĩa: hố bom
Danh từ
Ví dụ:
"The bomb crater was a reminder of the explosion's impact.
Hố bom là dấu hiệu của tác động của vụ nổ. "
Hố bom là dấu hiệu của tác động của vụ nổ. "