You are here
bon appétit là gì?
bon appétit (bɒn æpəˈtiː )
Dịch nghĩa: ăn nào
ví dụ
Dịch nghĩa: ăn nào
ví dụ
Ví dụ:
"After the meal, everyone said bon appétit to each other.
Sau bữa ăn, mọi người chúc nhau ngon miệng. "
Sau bữa ăn, mọi người chúc nhau ngon miệng. "