You are here
border security là gì?
border security (ˈbɔrdər sɪˈkjʊrɪti )
Dịch nghĩa: an ninh biên giới
Danh từ
Dịch nghĩa: an ninh biên giới
Danh từ
Ví dụ:
"The border security measures were strict to prevent illegal crossings.
Các biện pháp an ninh biên giới nghiêm ngặt nhằm ngăn chặn việc vượt biên trái phép. "
Các biện pháp an ninh biên giới nghiêm ngặt nhằm ngăn chặn việc vượt biên trái phép. "