You are here
borrower là gì?
borrower (ˈbɔroʊər )
Dịch nghĩa: bên mượn
Danh từ
Dịch nghĩa: bên mượn
Danh từ
Ví dụ:
"The borrower was required to repay the loan on time.
Người vay phải hoàn trả khoản vay đúng hạn. "
Người vay phải hoàn trả khoản vay đúng hạn. "