You are here
bottle up sth là gì?
bottle up sth (ˈbɒtəl ʌp sθ )
Dịch nghĩa: kìm nén cảm xúc
Động từ
Dịch nghĩa: kìm nén cảm xúc
Động từ
Ví dụ:
"She tried to bottle up her emotions during the meeting.
Cô ấy cố gắng kìm nén cảm xúc của mình trong cuộc họp. "
Cô ấy cố gắng kìm nén cảm xúc của mình trong cuộc họp. "