You are here
breach of promise là gì?
breach of promise (briːtʃ əv ˈprɒmɪs )
Dịch nghĩa: sự bội ước
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bội ước
Danh từ
Ví dụ:
"The breach of promise led to a legal dispute.
Vi phạm lời hứa dẫn đến một cuộc tranh chấp pháp lý. "
Vi phạm lời hứa dẫn đến một cuộc tranh chấp pháp lý. "