You are here
buoy là gì?
buoy (bɔɪ )
Dịch nghĩa: phao
Danh từ
Dịch nghĩa: phao
Danh từ
Ví dụ:
"The buoy marked the edge of the swimming area.
Phao đánh dấu ranh giới của khu vực bơi lội. "
Phao đánh dấu ranh giới của khu vực bơi lội. "