You are here
caliber là gì?
caliber (ˈkælɪbər )
Dịch nghĩa: khả năng
Danh từ
Dịch nghĩa: khả năng
Danh từ
Ví dụ:
"The bullet’s caliber determines its size and power.
Cỡ đạn xác định kích thước và sức mạnh của nó. "
Cỡ đạn xác định kích thước và sức mạnh của nó. "