You are here
calico là gì?
calico (ˈkælɪkoʊ )
Dịch nghĩa: vải trúc bâu
Danh từ
Dịch nghĩa: vải trúc bâu
Danh từ
Ví dụ:
"The calico cat had a mix of black, white, and orange fur.
Con mèo vằn có bộ lông pha trộn giữa màu đen, trắng và cam. "
Con mèo vằn có bộ lông pha trộn giữa màu đen, trắng và cam. "