You are here
cancel an engagement là gì?
cancel an engagement (ˈkæn.səl ən ɪnˈɡeɪdʒ.mənt )
Dịch nghĩa: bãi hôn
Động từ
Dịch nghĩa: bãi hôn
Động từ
Ví dụ:
"She decided to cancel an engagement due to unforeseen circumstances.
Cô ấy quyết định hủy bỏ cuộc hẹn do những tình huống không lường trước được. "
Cô ấy quyết định hủy bỏ cuộc hẹn do những tình huống không lường trước được. "