You are here

capillarity là gì?

capillarity (kæpɪˈlærɪti )
Dịch nghĩa: sự mao dẫn
Danh từ
Ví dụ:
"Capillarity is the ability of a liquid to flow in narrow spaces without the assistance of external forces.
Sức mao dẫn là khả năng của chất lỏng chảy qua các không gian hẹp mà không cần sự hỗ trợ của lực bên ngoài. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến