You are here
carry on one’s back là gì?
carry on one’s back (ˈkæri ɑn wʌnz bæk )
Dịch nghĩa: cõng ai trên lưng
Động từ
Dịch nghĩa: cõng ai trên lưng
Động từ
Ví dụ:
"They decided to carry on with the project despite the challenges.
Họ đã quyết định tiếp tục dự án mặc dù gặp nhiều thách thức. "
Họ đã quyết định tiếp tục dự án mặc dù gặp nhiều thách thức. "