You are here
cash box là gì?
cash box (kæʃ bɑːks )
Dịch nghĩa: tủ két
Danh từ
Dịch nghĩa: tủ két
Danh từ
Ví dụ:
"The shopkeeper kept the money in a cash box under the counter.
Chủ cửa hàng giữ tiền trong một chiếc hộp tiền dưới quầy. "
Chủ cửa hàng giữ tiền trong một chiếc hộp tiền dưới quầy. "