You are here
cassia là gì?
cassia (ˈkæsiə )
Dịch nghĩa: muồng hoàng yến
Danh từ
Dịch nghĩa: muồng hoàng yến
Danh từ
Ví dụ:
"The cassia plant is known for its aromatic bark.
Cây quế Cassia nổi tiếng với vỏ thơm của nó. "
Cây quế Cassia nổi tiếng với vỏ thơm của nó. "