You are here
castor oil plant là gì?
castor oil plant (ˈkæstər aɪl plænt )
Dịch nghĩa: cây thầu dầu
Danh từ
Dịch nghĩa: cây thầu dầu
Danh từ
Ví dụ:
"The castor oil plant has large, lobed leaves.
Cây thầu dầu có lá lớn, có thùy. "
Cây thầu dầu có lá lớn, có thùy. "