You are here
catapult là gì?
catapult (ˈkætəˌpʌlt )
Dịch nghĩa: máy bắn đá
Danh từ
Dịch nghĩa: máy bắn đá
Danh từ
Ví dụ:
"The catapult launched the stone over the castle walls.
Máy bắn đá đã phóng viên đá qua các bức tường của lâu đài. "
Máy bắn đá đã phóng viên đá qua các bức tường của lâu đài. "