You are here
catch fire là gì?
catch fire (kætʃ faɪər )
Dịch nghĩa: bắt lửa
Động từ
Dịch nghĩa: bắt lửa
Động từ
Ví dụ:
"The paper accidentally caught fire from the candle.
Mảnh giấy vô tình bị bắt lửa từ ngọn nến. "
Mảnh giấy vô tình bị bắt lửa từ ngọn nến. "