You are here
catch sb in the act là gì?
catch sb in the act (kætʃ sb ɪn ði ækt )
Dịch nghĩa: bắt quả tang
Động từ
Dịch nghĩa: bắt quả tang
Động từ
Ví dụ:
"The police caught him in the act of stealing.
Cảnh sát đã bắt quả tang anh ta đang ăn cắp. "
Cảnh sát đã bắt quả tang anh ta đang ăn cắp. "