You are here
cauldron là gì?
cauldron (ˈkɔːldrən )
Dịch nghĩa: nồi hơi
Danh từ
Dịch nghĩa: nồi hơi
Danh từ
Ví dụ:
"The cauldron bubbled with the magic potion.
Cái nồi lớn sôi sục với thuốc thần. "
Cái nồi lớn sôi sục với thuốc thần. "