You are here
ceiling fan là gì?
ceiling fan (ˈsiːlɪŋ fæn )
Dịch nghĩa: quạt trần
Danh từ
Dịch nghĩa: quạt trần
Danh từ
Ví dụ:
"The ceiling fan helped cool the room.
Quạt trần giúp làm mát căn phòng. "
Quạt trần giúp làm mát căn phòng. "