You are here
celandine là gì?
celandine (sɛlənˌdaɪn )
Dịch nghĩa: cây dại có hoa vàng
Danh từ
Dịch nghĩa: cây dại có hoa vàng
Danh từ
Ví dụ:
"The celandine was used in traditional medicine.
Cây nhựa ruồi được sử dụng trong y học cổ truyền. "
Cây nhựa ruồi được sử dụng trong y học cổ truyền. "