You are here
celebrated là gì?
celebrated (sɛlɪˌbreɪtɪd )
Dịch nghĩa: kỷ niệm
Tính từ
Dịch nghĩa: kỷ niệm
Tính từ
Ví dụ:
"She was a celebrated artist known for her innovative work.
Cô ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng với những tác phẩm sáng tạo. "
Cô ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng với những tác phẩm sáng tạo. "