You are here
celibate là gì?
celibate (ˈsɛlɪbət )
Dịch nghĩa: độc thân
Danh từ
Dịch nghĩa: độc thân
Danh từ
Ví dụ:
"He chose a celibate lifestyle for personal reasons.
Anh ấy chọn lối sống độc thân vì lý do cá nhân. "
Anh ấy chọn lối sống độc thân vì lý do cá nhân. "