You are here
cellophane là gì?
cellophane (ˈsɛləfəneɪ )
Dịch nghĩa: giấy bóng kính
Danh từ
Dịch nghĩa: giấy bóng kính
Danh từ
Ví dụ:
"The cellophane wrapper kept the food fresh.
Bao bọc bằng cellophane giữ thực phẩm tươi mới. "
Bao bọc bằng cellophane giữ thực phẩm tươi mới. "