You are here
censer là gì?
censer (ˈsɛnsər )
Dịch nghĩa: bình hương
Danh từ
Dịch nghĩa: bình hương
Danh từ
Ví dụ:
"The censer was filled with fragrant incense.
Cái lư hương được đầy với hương liệu thơm. "
Cái lư hương được đầy với hương liệu thơm. "