You are here
centralize là gì?
centralize (ˈsɛntrəˌlaɪz )
Dịch nghĩa: tập trung hóa
Động từ
Dịch nghĩa: tập trung hóa
Động từ
Ví dụ:
"The company decided to centralize its operations.
Công ty đã quyết định tập trung các hoạt động của mình. "
Công ty đã quyết định tập trung các hoạt động của mình. "