You are here
centromere là gì?
centromere (ˈsɛntrəˌmɪr )
Dịch nghĩa: đoạn trung tâm
Danh từ
Dịch nghĩa: đoạn trung tâm
Danh từ
Ví dụ:
"The centromere is a part of the chromosome.
Trung thể là một phần của nhiễm sắc thể. "
Trung thể là một phần của nhiễm sắc thể. "