You are here
chanterelle là gì?
chanterelle (ˌʃæntəˈrɛl )
Dịch nghĩa: nấm mồng gà
Danh từ
Dịch nghĩa: nấm mồng gà
Danh từ
Ví dụ:
"The chanterelle mushroom is prized for its flavor.
Nấm chanterelle được đánh giá cao vì hương vị của nó. "
Nấm chanterelle được đánh giá cao vì hương vị của nó. "