You are here
chaotic là gì?
chaotic (keɪˈɑtɪk )
Dịch nghĩa: bề bộn
Tính từ
Dịch nghĩa: bề bộn
Tính từ
Ví dụ:
"The chaotic scene made it hard to find a solution.
Cảnh hỗn loạn khiến việc tìm giải pháp trở nên khó khăn. "
Cảnh hỗn loạn khiến việc tìm giải pháp trở nên khó khăn. "