You are here
charitable là gì?
charitable (ˈʧɑrɪtəbl )
Dịch nghĩa: nhân đức
Tính từ
Dịch nghĩa: nhân đức
Tính từ
Ví dụ:
"The charitable organization helps those in need.
Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người cần thiết. "
Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người cần thiết. "