You are here
charity là gì?
charity (ˈʧærɪti )
Dịch nghĩa: từ thiện
Danh từ
Dịch nghĩa: từ thiện
Danh từ
Ví dụ:
"The charity event raised a lot of money for the cause.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được nhiều tiền cho mục đích. "
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được nhiều tiền cho mục đích. "