You are here
cheviot là gì?
cheviot (ˈʧɛviət )
Dịch nghĩa: giống cừu cho len ngắn nhưng dày Sôviô
Danh từ
Dịch nghĩa: giống cừu cho len ngắn nhưng dày Sôviô
Danh từ
Ví dụ:
"The cheviot wool is known for its durability.
Len Cheviot nổi tiếng với độ bền của nó. "
Len Cheviot nổi tiếng với độ bền của nó. "