You are here
chief of department là gì?
chief of department (ˈʧif əv dɪˈpɑrtmənt )
Dịch nghĩa: trưởng bộ phận
Danh từ
Dịch nghĩa: trưởng bộ phận
Danh từ
Ví dụ:
"The chief of department is responsible for the team.
Trưởng phòng chịu trách nhiệm về đội ngũ. "
Trưởng phòng chịu trách nhiệm về đội ngũ. "